--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡi lê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡi lê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi lê
+ noun
bayonet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡi lê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưỡi lê"
:
lui lại
lui lũi
lùi lũi
lưỡi lê
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
lưỡi lê
:
bayonet
+
congo copal
:
nhựa Côpan,giống chất hóa thạch.
+
barie
:
thanh, thỏi